Có 2 kết quả:
君長 jūn zhǎng ㄐㄩㄣ ㄓㄤˇ • 君长 jūn zhǎng ㄐㄩㄣ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) sovereign
(2) tribal leader
(2) tribal leader
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) sovereign
(2) tribal leader
(2) tribal leader
Bình luận 0